|
|
Đây là thiết bị được bán nhiều nhất. Nó được thiết kế tối ưu, kết quả đo cho độ chính xác cao. Sau nhiều năm hoạt động thiết bị đã được sự tín nhiệm cao nhất từu khác hàng.
|
1) Specific Ion Measurements:
a) 2111XA – Ammonia Application Package:
Thuốc thử: Ammonia.
Dải đo: 0.30 ppb to 200 ppm.
Độ phân giải: 1, 2 or 3 digits.
Độ chính xác (with DKA cal): ± 5% or 0.3 ppb
b) 2111XD – DIPA Application Package:
Thuốc thử: Diisopropylamine.
Dải đo: 0.10 ppb to 10 ppm.
Độ phân giải: 1, 2 or 3 digits.
Độ chính xác (with DKA cal): ± 5% or 0.1 ppb.
c) 2111XC – Cation / High Acid Application Package:
Thuốc thử: Ammonia.
Dải đo: 1.0 ppb to 200 ppm.
Độ phân giải: 1, 2 or 3 digits.
Độ chính xác (with DKA cal): ± 5% or 2 ppb.
2) mV Measurement:
Dải đo: ± 1999.9 mV
Độ phân giải: 0.1 mV
Độ chính xác: ± (0.5 mV + 0.1%)
Ngõ ra: 2, one dedicated to sodium, one to temperature; Nối đất.
Ngõ ra tùy chọn: 0 - 20 mA or 4 - 20 mA
|
|
|